Bệnh cảm cúm và 5 dấu hiệu cảm cúm có thể bạn không biết
Dù đã trở nên quen thuộc tuy nhiên không phải ai cũng nhận biết được các dấu hiệu cảm cúm. Bài viết này của HENO sẽ giới thiệu với bạn 5 dấu hiệu của cảm cúm mà có thể bạn chưa từng nghe đến, giúp bạn nhận biết và đối phó với bệnh một cách hiệu quả.
Cảm cúm là gì?
Cúm là một loại bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, được gây ra bởi virus cúm (Influenza virus). Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 5-10% người lớn và 20-30% trẻ em trên toàn thế giới mắc phải cúm. Điều này dẫn đến khoảng nửa triệu ca tử vong do những vấn đề sức khỏe liên quan đến bệnh cúm.
Bệnh cúm có thể tự phục hồi nhưng cũng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng ở những người mắc bệnh mạn tính về tim phổi, thận, thiếu máu, bệnh chuyển hóa hoặc những người có hệ miễn dịch suy giảm, trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, người cao tuổi trên 65 tuổi và phụ nữ mang thai. Cúm có thể dẫn đến các biến chứng như viêm tai, viêm phế quản, viêm phổi, viêm não, và trong trường hợp nặng hơn, có thể gây ra tử vong.
Xem thêm: Bị cúm A nên uống thuốc gì? Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị cúm A
4 chủng virus cúm thường gặp hiện nay
Cúm được chia thành 4 chủng virus được đánh dấu là A, B, C, và D. Trong số đó, cúm A và B thường gây bệnh ở con người, còn cúm C gây ra bệnh nhẹ và thường không có triệu chứng rõ ràng, trong khi cúm D chỉ ảnh hưởng đến gia súc mà không gây bệnh ở con người.
Chủng cúm A
Cúm A là dạng cúm mùa phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% số ca nhiễm cúm ở con người. Virus cúm A được phân loại thành nhiều phân loại dựa trên các protein chính trên bề mặt virus như Hemagglutinin (H) và Neuraminidase (N). Dưới điều kiện thuận lợi, cúm A có thể gây ra các đợt dịch cúm lớn nhỏ khác nhau.
Chủng cúm B
Cúm B không được phân thành các phân loại, nhưng có thể chia thành hai dòng chính là B/Yamagata và B/Victoria. Chủng cúm B cũng gây ra cúm ở con người với tỷ lệ khoảng 25% số ca nhiễm cúm mỗi năm. Cúm B chỉ lây truyền giữa con người, có khả năng lan rộng mạnh mẽ và có thể dẫn đến các dịch nhỏ, nhưng hiếm khi trở thành đại dịch. Tuy vậy, trong một số trường hợp, cúm B vẫn có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Chủng cúm C
So với cúm A và B, cúm C ít gặp hơn, ít nguy hiểm hơn và thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Bệnh do cúm C gây ra không có khả năng lan truyền và gây ra dịch cúm ở con người.
Chủng cúm D
Chủng cúm D chủ yếu gây bệnh ở gia súc và chưa được xác định gây ra bệnh ở con người. Virus cúm D có cấu trúc và tính chất phân bào tương tự như chủng cúm C.
Các giai đoạn phát triển của bệnh cúm
Các giai đoạn phát triển của bệnh cúm thường diễn ra như sau. Thông thường, sau khoảng một tuần, các triệu chứng của bệnh có thể xuất hiện và biến mất.
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp bệnh kéo dài, gây ra ảnh hưởng đến sinh hoạt và sức khỏe của người bệnh:
Giai đoạn khởi phát (từ ngày thứ 1 đến 3): Các triệu chứng của cúm xuất hiện đột ngột, bao gồm sốt, đau đầu, đau và mỏi cơ, ho khan, đau họng và nghẹt mũi.
Giai đoạn toàn phát (từ ngày thứ 4 trở đi): Triệu chứng sốt và đau nhức cơ giảm đi. Người bệnh có thể bị khàn tiếng, cảm thấy khô họng hoặc đau họng, có cơn ho và cảm thấy tức ngực. Ngoài ra, một số người cũng có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc đầy hơi.
Giai đoạn hồi phục (từ ngày thứ 8 trở đi): Các triệu chứng dần giảm đi, những cơn ho và cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài trong 1 đến 2 tuần tiếp theo.
Nguyên nhân gây bệnh cúm
Virus cúm, hay còn gọi là Influenza virus, là nguyên nhân chính gây ra bệnh cúm ở con người bằng cách tấn công hệ hô hấp, bao gồm mũi, họng và phổi.
Tại Việt Nam, bệnh cúm thường được gây ra bởi 3 chủng virus chính là A, B và C, trong đó chủng A và B là phổ biến nhất. Cúm có khả năng lây lan mạnh mẽ và được coi là một trong những bệnh truyền nhiễm đáng sợ nhất trên thế giới, có khả năng gây ra đại dịch. Lịch sử đã ghi nhận nhiều đại dịch cúm đã cướp đi hàng triệu sinh mạng, như dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918, đại dịch cúm A/H1N1 năm 2009, và nhiều trường hợp khác.
Theo Thế giới Y tế (WHO), hàng năm trên toàn cầu có khoảng 5-10% người lớn và 20-30% trẻ em bị nhiễm cúm. Tại Việt Nam, mỗi năm ghi nhận khoảng 1-1.8 triệu người mắc cúm. Đặc biệt, bệnh cúm vẫn có thể xuất hiện quanh năm, đặc biệt vào mùa lạnh, và có thể gây ra các ổ dịch tại các địa phương nếu không có biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Xem thêm: Bệnh cúm A có nguy hiểm không, bị bao lâu thì khỏi?
Các dấu hiệu cảm cúm thường gặp
Các dấu hiệu cảm cúm thường bắt đầu xuất hiện sau khoảng 2 ngày tiếp xúc với virus. Do tính chất tương đồng giữa triệu chứng của bệnh cúm và cảm lạnh, nhiều người thường gặp hiểu lầm giữa hai bệnh này.
Bên cạnh các dấu hiệu cảm cúm phổ biến như đau họng, sổ mũi và hắt hơi, bệnh cúm cũng xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo khác như sau:
Sốt từ vừa đến cao (trên 38oC)
Cảm giác ớn lạnh
Đau đầu, chóng mặt
Đau nhức cơ bắp
Toàn thân mệt mỏi, vô lực.
Thời gian ủ bệnh cúm thường kéo dài khoảng 2 ngày. Sau khoảng 5 ngày, triệu chứng sốt và các triệu chứng khác thường giảm đi, nhưng ho và tình trạng mệt mỏi có thể kéo dài. Tất cả các dấu hiệu cảm cúm này thường biến mất trong vòng một hoặc hai tuần.
Bệnh cúm có lây không? Lây qua đường nào?
Bệnh cúm là một trong những bệnh có khả năng lây nhiễm cao và tiềm ẩn nguy cơ bùng phát thành đại dịch trong cộng đồng. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo rằng trẻ em và người lớn nên tích cực thực hiện các biện pháp phòng tránh và ngăn chặn sự lây lan của virus cúm. Vậy, liệu bệnh cúm có lây không? Và nó lây qua đâu?
Thường thì, virus cúm được truyền nhanh chóng từ người này sang người khác chủ yếu qua hai đường:
Lây qua dịch tiết đường hô hấp: Các triệu chứng phổ biến của người nhiễm cúm thường là ho và hắt xì. Khi hắt xì hoặc ho, người bệnh tạo điều kiện cho virus trong cơ thể bắn ra ngoài qua tuyến nước bọt. Virus cúm có khả năng tồn tại trong không khí và phát tán rộng rãi trong bán kính khoảng 2 mét. Vì vậy, việc tiếp xúc gần và trò chuyện trực tiếp với người bệnh tăng nguy cơ nhiễm virus.
Lây qua bề mặt tiếp xúc: Việc sử dụng chung đồ dùng như khăn, quần áo, bàn chải đánh răng, ly uống nước có thể chứa đựng virus cúm. Khi người bệnh hoặc hắt xì, các dịch tiết có thể bắn ra và bám vào các bề mặt này. Nếu bạn tiếp xúc với các bề mặt này và sau đó chạm vào mũi, miệng, nguy cơ nhiễm virus cúm là rất cao.
Bệnh cúm có thể xuất hiện vào mọi mùa trong năm, nhưng tháng 3, tháng 4, tháng 10 và tháng 11 thường là thời điểm đỉnh điểm của bệnh này. Trong những thời điểm này, các triệu chứng cũng thường nặng hơn do không khí chứa nhiều vi khuẩn hơn.
Vì vậy, khi thời tiết trở lạnh, việc chủ động tiêm vắc xin cúm, giữ ấm cơ thể và ngăn chặn sự lây lan của virus là cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Đối tượng nào dễ bị cúm?
Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh cúm, nhưng những đối tượng sau đây có nguy cơ cao hơn do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện hoặc sức đề kháng yếu:
Trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi chưa được tiêm vắc xin cúm, do đó, nguy cơ nhiễm cúm của họ rất cao. Trẻ sinh non (dưới 32 tuần tuổi) cũng có nguy cơ cao hơn và có thể mắc cúm nặng hơn.
Trẻ em: Các trẻ có bệnh lý nền như suyễn, rối loạn chuyển hóa, bệnh tim bẩm sinh, bệnh gan – thận... cũng có nguy cơ cao hơn và biến chứng nặng hơn.
Người lớn >65 tuổi và người có bệnh mãn tính như tiểu đường, tim phổi, suy thận hoặc suy gan, suy giảm miễn dịch.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Trong thời kỳ mang thai, cơ thể phụ nữ có nhiều biến đổi, hệ miễn dịch yếu hơn, dễ bị tấn công bởi virus cúm. Tương tự, sau khi sinh nở, hệ miễn dịch của phụ nữ cũng giảm sút, tạo điều kiện cho virus cúm tấn công dễ dàng hơn.
Xem thêm: Giao mùa - Nhân viên văn phòng cần đề phòng dịch cúm mùa
Bài viết trên đây của HENO đã đem tới cho bạn đọc những thông tin về dấu hiệu cảm cúm phổ biến nhất mà có thể bạn chưa biết. Đừng quên theo dõi mục Cẩm nang của chúng tôi để cập nhật nhiều thông tin bổ ích về sức khỏe giao mùa bạn nhé!
Đánh giá bài viết
CHỦ ĐỀ HOT
-
1
-
2
-
3
-
4
-
5
-
6
-
7